Vietnamese Meaning of diplopy
nhìn thấy đôi
Other Vietnamese words related to nhìn thấy đôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diplopy
- diplopterygium longissimum => Diplopterygium longissimum
- diplopterygium => Diplopterygium
- diplopoda => Đa cung
- diplopod => Đa chân
- diplopia => lác mắt
- diplomatist => nhà ngoại giao
- diplomatism => ngoại giao
- diplomatically => theo cách ngoại giao
- diplomatical => ngoại giao
- diplomatic service => ngoại giao
- diplostemonous => lưỡng tính
- diplostemony => Nhị lưỡng tính
- diplotaxis => hai phân cực
- diplotaxis erucoides => Cải tên lửa
- diplotaxis muralis => Diplotaxis muralis
- diplotaxis tenuifolia => Diplotaxis tenuifolia
- diplotene => Kỳ kép tuyến
- dipneumona => động vật hai lá phổi
- dipnoi => Cá phổi
- dipodidae => Chuột kangaroo
Definitions and Meaning of diplopy in English
diplopy (n.)
The act or state of seeing double.
FAQs About the word diplopy
nhìn thấy đôi
The act or state of seeing double.
No synonyms found.
No antonyms found.
diplopterygium longissimum => Diplopterygium longissimum, diplopterygium => Diplopterygium, diplopoda => Đa cung, diplopod => Đa chân, diplopia => lác mắt,