FAQs About the word digital plethysmograph

Thiết bị đo thể tích máu kỹ thuật số

plethysmograph applied to a digit of the hand or foot to measure skin blood flow

No synonyms found.

No antonyms found.

digital photography => Nhiếp ảnh kỹ thuật số, digital display => Màn hình kỹ thuật số, digital computer => Máy tính điện tử, digital communications technology => Công nghệ truyền thông kỹ thuật số, digital communication => truyền thông kỹ thuật số,