Vietnamese Meaning of digital plethysmograph
Thiết bị đo thể tích máu kỹ thuật số
Other Vietnamese words related to Thiết bị đo thể tích máu kỹ thuật số
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of digital plethysmograph
- digital photography => Nhiếp ảnh kỹ thuật số
- digital display => Màn hình kỹ thuật số
- digital computer => Máy tính điện tử
- digital communications technology => Công nghệ truyền thông kỹ thuật số
- digital communication => truyền thông kỹ thuật số
- digital clock => Đồng hồ điện tử
- digital camera => Máy ảnh kỹ thuật số
- digital audiotape => Băng âm thanh kỹ thuật số
- digital arteries => Động mạch số hóa
- digital => Kỹ thuật số
- digital scanner => Máy quét kỹ thuật số
- digital subscriber line => Đường thuê bao kỹ thuật số
- digital vein => tĩnh mạch số
- digital voltmeter => Vôn kế số
- digital watch => Đồng hồ kỹ thuật số
- digital-analog converter => Bộ chuyển đổi số sang tương tự
- digitalin => digital
- digitalis => Digitalis
- digitalis glycoside => Glycoside digitalis
- digitalis lutea => Hoa mao địa hoàng
Definitions and Meaning of digital plethysmograph in English
digital plethysmograph (n)
plethysmograph applied to a digit of the hand or foot to measure skin blood flow
FAQs About the word digital plethysmograph
Thiết bị đo thể tích máu kỹ thuật số
plethysmograph applied to a digit of the hand or foot to measure skin blood flow
No synonyms found.
No antonyms found.
digital photography => Nhiếp ảnh kỹ thuật số, digital display => Màn hình kỹ thuật số, digital computer => Máy tính điện tử, digital communications technology => Công nghệ truyền thông kỹ thuật số, digital communication => truyền thông kỹ thuật số,