Vietnamese Meaning of dichogamous
Hai nhà
Other Vietnamese words related to Hai nhà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dichogamous
- dichloromethane => Dichloromethan
- dichloroethyl sulfide => Dichloroetylsulfide
- dichlorodiphenyltrichloroethane => Đi-Clô-Điphenyl-Triclô-Êtan
- dichloride => Diclorua
- dichlamydeous => Hai lá mầm
- dichastic => lưỡng đoạn
- dich => tiếng Franconia phía Đoàn
- dicey => nguy hiểm
- diceros simus => Tê giác trắng
- diceros => Tê giác
- dichogamy => Thụ phấn chéo
- dichondra => dichondra
- dichondra micrantha => Dichondra micrantha
- dichotomisation => nhị phân hóa
- dichotomise => nhị phân
- dichotomist => Người theo chủ nghĩa nhị nguyên
- dichotomization => nhị phân
- dichotomize => nhị phân hóa
- dichotomized => được chia theo nhị phân
- dichotomizing => Nhị phân
Definitions and Meaning of dichogamous in English
dichogamous (a.)
Manifesting dichogamy.
FAQs About the word dichogamous
Hai nhà
Manifesting dichogamy.
No synonyms found.
No antonyms found.
dichloromethane => Dichloromethan, dichloroethyl sulfide => Dichloroetylsulfide, dichlorodiphenyltrichloroethane => Đi-Clô-Điphenyl-Triclô-Êtan, dichloride => Diclorua, dichlamydeous => Hai lá mầm,