Vietnamese Meaning of dibbled
Dibbled
Other Vietnamese words related to Dibbled
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dibbled
- dibbler => công cụ trồng cây
- dibbling => Cắm
- dibbuk => quỷ dữ
- dibrach => Điệp âm đoạn đôi
- dibranch => động vật có hai mang
- dibranchia => Động vật hai mang
- dibranchiata => Động vật chân bụng
- dibranchiate => Động vật thân mềm chân đầu hai mang
- dibranchiate mollusk => Thân mềm không có mang
- dibs => dibs
Definitions and Meaning of dibbled in English
dibbled (imp. & p. p.)
of Dibble
FAQs About the word dibbled
Dibbled
of Dibble
No synonyms found.
No antonyms found.
dibble => dụng cụ trồng cây, dibber => Cái đục lỗ trồng cây, dibasicity => lưỡng tính, dibasic salt => Muối axit, dibasic acid => Axit đibasic,