Vietnamese Meaning of diathesis
cơ địa
Other Vietnamese words related to cơ địa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diathesis
- diathermy machine => Máy điện nhiệt
- diathermy => Nhiệt trị liệu
- diathermous => Nhiệt xuyên qua được.
- diathermometer => Nhiệt kế vi sai
- diathermic => diathermic
- diathermanous => cho nhiệt đi qua được
- diathermanism => sự truyền nhiệt
- diathermaneity => tính truyền nhiệt
- diathermancy => nhiệt trị liệu
- diathermal => điathermal
Definitions and Meaning of diathesis in English
diathesis (n)
constitutional predisposition to a particular disease or abnormality
diathesis (n.)
Bodily condition or constitution, esp. a morbid habit which predisposes to a particular disease, or class of diseases.
FAQs About the word diathesis
cơ địa
constitutional predisposition to a particular disease or abnormalityBodily condition or constitution, esp. a morbid habit which predisposes to a particular dise
No synonyms found.
No antonyms found.
diathermy machine => Máy điện nhiệt, diathermy => Nhiệt trị liệu, diathermous => Nhiệt xuyên qua được., diathermometer => Nhiệt kế vi sai, diathermic => diathermic,