Vietnamese Meaning of dianthus chinensis
Cẩm chướng Trung Quốc
Other Vietnamese words related to Cẩm chướng Trung Quốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dianthus chinensis
- dianthus caryophyllus => Hoa cẩm chướng
- dianthus barbatus => Cẩm chướng râu
- dianthus => Hoa cẩm chướng
- dianoialogy => Đối thoại
- dianoetic => trí tuệ
- dianium => dianium
- diangus gratianopolitanus => Diangus gratianopolitanus
- diane de poitiers => Diane de Poitiers
- diandrous => Lưỡng tính
- diandrian => có nhị đực
- dianthus chinensis heddewigii => Ðinh hương Trung Quốc Heddewigii
- dianthus deltoides => Đinh hương deltoides
- dianthus latifolius => Cẩm chướng lá rộng
- dianthus plumarius => An cúc
- dianthus supurbus => Dianthus superbus
- diapase => Âm thoa
- diapasm => âm thoa
- diapason => âm thoa
- diapason stop => Điểm dừng diapason
- diapedesis => Thoát bạch cầu qua thành mạch
Definitions and Meaning of dianthus chinensis in English
dianthus chinensis (n)
Chinese pink with deeply toothed rose-lilac flowers with a purplish eye; usually raised as an annual
FAQs About the word dianthus chinensis
Cẩm chướng Trung Quốc
Chinese pink with deeply toothed rose-lilac flowers with a purplish eye; usually raised as an annual
No synonyms found.
No antonyms found.
dianthus caryophyllus => Hoa cẩm chướng, dianthus barbatus => Cẩm chướng râu, dianthus => Hoa cẩm chướng, dianoialogy => Đối thoại, dianoetic => trí tuệ,