Vietnamese Meaning of detransitivize
phi động từ hóa
Other Vietnamese words related to phi động từ hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of detransitivize
- detransitivise => làm mất tính chất vận chuyển
- detrain => xuống tàu hỏa
- detractory => mang tính hạ thấp
- detractor => Nhà phê bình
- detractiveness => không hấp dẫn
- detractive => xúc phạm
- detractious => mang tính bôi nhọ
- detraction => vu khống
- detractingly => theo cách làm mất uy tín
- detracting => gây mất tập trung
Definitions and Meaning of detransitivize in English
detransitivize (v)
intransitivize
FAQs About the word detransitivize
phi động từ hóa
intransitivize
No synonyms found.
No antonyms found.
detransitivise => làm mất tính chất vận chuyển, detrain => xuống tàu hỏa, detractory => mang tính hạ thấp, detractor => Nhà phê bình, detractiveness => không hấp dẫn,