Vietnamese Meaning of desiderations
Ước muốn
Other Vietnamese words related to Ước muốn
Nearest Words of desiderations
Definitions and Meaning of desiderations in English
desiderations
to entertain or express a wish to have or attain
FAQs About the word desiderations
Ước muốn
to entertain or express a wish to have or attain
Những điều mong ước,nhu cầu thiết yếu,Những thứ cần thiết,nhu cầu,nhu cầu,yêu cầu,điều kiện tiên quyết,Điều kiện cần,những điều ước,điều kiện
Tiện nghi,sự tiện nghi,phụ kiện,Xa xỉ,diềm xếp,ơn toàn xá,xa xỉ,thặng dư,những thứ thừa,thặng dư
desiccates => làm khô, desexing => Triệt sản, deserts => sa mạc, desertlike => như sa mạc, desertions => đào ngũ,