FAQs About the word deregulation

tự do hóa

the act of freeing from regulation (especially from governmental regulations)

No synonyms found.

No antonyms found.

deregulating => phi điều tiết, deregulate => hủy bỏ điều tiết, derecognize => không thừa nhận, derecognise => không công nhận, derecho => Derecho,