Vietnamese Meaning of depudicate
không có
Other Vietnamese words related to không có
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of depudicate
Definitions and Meaning of depudicate in English
depudicate (v. t.)
To deflour; to dishonor.
FAQs About the word depudicate
không có
To deflour; to dishonor.
No synonyms found.
No antonyms found.
depucelate => phá xử, depths => chiều sâu, depthless => không đáy, depthen => độ sâu, depth psychology => Tâm lý học chiều sâu,