FAQs About the word dental technician

Kỹ thuật viên răng

someone who makes dental appliances (bridges and dentures)

No synonyms found.

No antonyms found.

dental surgery => phẫu thuật răng hàm mặt, dental surgeon => nha sĩ, dental school => trường nha khoa, dental procedure => Thủ thuật nha khoa, dental practitioner => Nha sĩ,