Vietnamese Meaning of dental gold
Vàng nha khoa
Other Vietnamese words related to Vàng nha khoa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dental gold
- dental floss => Chỉ nha khoa
- dental consonant => Phụ âm răng
- dental caries => sâu răng
- dental care => Chăm sóc răng miệng
- dental assistant => Trợ lý nha khoa
- dental appliance => dụng cụ nha khoa
- dental anatomy => Giải phẫu răng
- dental amalgam => Amalgam nha khoa
- dental => nha khoa
- dent corn => Ngô răng ngựa
- dental hygienist => Vệ sinh răng miệng
- dental implant => Cấy ghép răng
- dental medicine => Nha khoa
- dental orthopaedics => Nha khoa chỉnh hình.
- dental orthopedics => Niềng răng
- dental plaque => mảng bám răng
- dental plate => Răng giả
- dental practice => Phòng khám nha khoa
- dental practitioner => Nha sĩ
- dental procedure => Thủ thuật nha khoa
Definitions and Meaning of dental gold in English
dental gold (n)
an alloy of gold used in dentistry
FAQs About the word dental gold
Vàng nha khoa
an alloy of gold used in dentistry
No synonyms found.
No antonyms found.
dental floss => Chỉ nha khoa, dental consonant => Phụ âm răng, dental caries => sâu răng, dental care => Chăm sóc răng miệng, dental assistant => Trợ lý nha khoa,