Vietnamese Meaning of dendroica coronata
Chích vàng đầu vàng
Other Vietnamese words related to Chích vàng đầu vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dendroica coronata
- dendroica auduboni => Chim chích Audubon
- dendroica => Chim gõ kiến
- dendroctonus rufipennis => Bọ cánh cứng vỏ thông
- dendroctonus => Bọ cánh cứng vỏ cây
- dendrocolaptidae => Họ Chim gõ kiến leo
- dendrocolaptes => Dendrocolaptes
- dendrocalamus giganteus => Tre
- dendrocalamus => Tre nứa
- la => không
- dendrobium => Lan hoàng thảo
- dendroica fusca => Chim gõ kiến nâu
- dendroica petechia => Dendroica petechia
- dendroica striate => Chim thân sọc
- dendroica tigrina => Chích chòe hổ
- dendroid => dạng cây
- dendroidal => dạng cây
- dendrolagus => Kanguru cây
- dendrolite => Dendrolite
- dendrologist => Nhà nghiên cứu cây xanh
- dendrologous => phân loại cây thân gỗ
Definitions and Meaning of dendroica coronata in English
dendroica coronata (n)
similar to Audubon's warbler
FAQs About the word dendroica coronata
Chích vàng đầu vàng
similar to Audubon's warbler
No synonyms found.
No antonyms found.
dendroica auduboni => Chim chích Audubon, dendroica => Chim gõ kiến, dendroctonus rufipennis => Bọ cánh cứng vỏ thông, dendroctonus => Bọ cánh cứng vỏ cây, dendrocolaptidae => Họ Chim gõ kiến leo,