Vietnamese Meaning of demotion
Giáng chức
Other Vietnamese words related to Giáng chức
Nearest Words of demotion
Definitions and Meaning of demotion in English
demotion (n)
act of lowering in rank or position
FAQs About the word demotion
Giáng chức
act of lowering in rank or position
sa thải,sa thải,Sự tủi nhục,giảm,sa thải,cục u,sự hạ nhục,sự hạ thấp,giáng chức,Hạ cấp
No antonyms found.
demoting => hạ cấp, demotics => chữ bình dân, demotic script => Chữ démotique, demotic => bình dân, demoted => giáng cấp,