FAQs About the word demotion

Giáng chức

act of lowering in rank or position

sa thải,sa thải,Sự tủi nhục,giảm,sa thải,cục u,sự hạ nhục,sự hạ thấp,giáng chức,Hạ cấp

No antonyms found.

demoting => hạ cấp, demotics => chữ bình dân, demotic script => Chữ démotique, demotic => bình dân, demoted => giáng cấp,