Vietnamese Meaning of demobilisation
giải ngũ
Other Vietnamese words related to giải ngũ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of demobilisation
- demobilise => giải ngũ
- demobilization => giải ngũ
- demobilize => giải ngũ
- democracies => nền dân chủ
- democracy => Dân chủ
- democrat => đảng viên đảng Dân chủ
- democratic => dân chủ
- democratic and popular republic of algeria => Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Algérie
- democratic front for the liberation of palestine => Mặt trận Dân chủ Giải phóng Palestine
- democratic party => Đảng Dân chủ
Definitions and Meaning of demobilisation in English
demobilisation (n)
act of changing from a war basis to a peace basis including disbanding or discharging troops
FAQs About the word demobilisation
giải ngũ
act of changing from a war basis to a peace basis including disbanding or discharging troops
No synonyms found.
No antonyms found.
demob => động viên, demo => demo, demiwolf => Nửa người nửa sói, demivolt => Đemivolte, demiurgic => sáng thế,