Vietnamese Meaning of deltas
châu thổ
Other Vietnamese words related to châu thổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deltas
- deltaic => đồng bằng
- deltafication => Hình thành đồng bằng châu thổ
- delta wing => Cánh tam giác
- delta wave => Sóng delta
- delta rhythm => Nhịp delta
- delta ray => Tia delta
- delta iron => sắt tam giác
- delta hepatitis => Viêm gan B
- delta current => dòng điện delta
- delta connection => Kết nối hình tam giác
- deltasone => Deltacortene
- delthyris => delthyrium
- deltic => Tam giác hình chữ cái Hy Lạp Delta
- deltidium => Deltidium
- deltohedron => Hình đa diện có các mặt là tam giác
- deltoid => cơ delta
- deltoid eminence => Gò cơ delta
- deltoid leaf => Lá dạng hình tam giác
- deltoid muscle => Cơ delta
- deltoid tuberosity => củ xương cánh tay
Definitions and Meaning of deltas in English
deltas (pl.)
of Delta
FAQs About the word deltas
châu thổ
of Delta
No synonyms found.
No antonyms found.
deltaic => đồng bằng, deltafication => Hình thành đồng bằng châu thổ, delta wing => Cánh tam giác, delta wave => Sóng delta, delta rhythm => Nhịp delta,