Vietnamese Meaning of delator
người cung cấp thông tin
Other Vietnamese words related to người cung cấp thông tin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of delator
Definitions and Meaning of delator in English
delator (n.)
An accuser; an informer.
FAQs About the word delator
người cung cấp thông tin
An accuser; an informer.
No synonyms found.
No antonyms found.
delation => tố cáo, delating => xóa, delated => tố cáo, delate => tố cáo, delassation => thư giãn,