Vietnamese Meaning of deities
thần
Other Vietnamese words related to thần
Nearest Words of deities
Definitions and Meaning of deities in English
deities (pl.)
of Deity
FAQs About the word deities
thần
of Deity
các vị thần,thần linh,thiên thần,Con quỷ,á thần,ma quỷ,quỷ dữ,linh hồn,siêu nhiên
No antonyms found.
deitate => thần, deisticalness => chủ nghĩa duy vật, deistically => theo thuyết hữu thần, deistical => duy thần luận, deistic => theo thuyết thần giáo,