Vietnamese Meaning of degressive
giảm dần
Other Vietnamese words related to giảm dần
Nearest Words of degressive
- degree program => Chương trình đào tạo bậc đại học
- degree of freedom => bậc tự do
- degree of a term => Bậc của một số hạng
- degree of a polynomial => Bậc của đa thức
- degree fahrenheit => độ F
- degree day => độ ngày
- degree centigrade => độ C
- degree celsius => độ C
- degree => cấp độ
- degrease => Làm giảm mỡ
Definitions and Meaning of degressive in English
degressive (s)
going down by steps
(of taxes) gradually decreasing in rate on sums below a certain amount
FAQs About the word degressive
giảm dần
going down by steps, (of taxes) gradually decreasing in rate on sums below a certain amount
giảm dần,thoái lui,giảm dần
tích lũy,phụ gia,tích lũy,dần dần,gia tăng,Tích tụ,tập hợp,tiến bộ,từng bước một,từng bước
degree program => Chương trình đào tạo bậc đại học, degree of freedom => bậc tự do, degree of a term => Bậc của một số hạng, degree of a polynomial => Bậc của đa thức, degree fahrenheit => độ F,