FAQs About the word deconditioning

phục hồi sức khoẻ

to cause to lose physical fitness, to cause extinction of (a conditioned response)

No synonyms found.

No antonyms found.

decondition => giải điều kiện, deconcentrating => mất tập trung, deconcentrated => phi tập trung, decompressions => giảm áp, decompressed => giải nén,