FAQs About the word death rate

Tỷ lệ tử vong

the ratio of deaths in an area to the population of that area; expressed per 1000 per year

No synonyms found.

No antonyms found.

death penalty => Án tử hình, death mask => Mặt nạ tử thần, death knell => tiếng chuông báo tử, death instinct => Bản năng chết, death house => buồng tử hình,