Vietnamese Meaning of dancer
Vận động viên nhảy
Other Vietnamese words related to Vận động viên nhảy
Nearest Words of dancer
- danced => nhảy
- danceable => có thể nhảy được
- dance step => Bước nhảy
- dance palace => Cung điện khiêu vũ
- dance orchestra => Dàn nhạc khiêu vũ
- dance of death => Điệu nhảy tử thần
- dance music => Nhạc khiêu vũ
- dance master => Thầy giáo dạy khiêu vũ
- dance lesson => Lớp dạy nhảy
- dance hall => Phòng khiêu vũ
Definitions and Meaning of dancer in English
dancer (n)
a performer who dances professionally
a person who participates in a social gathering arranged for dancing (as a ball)
dancer (n.)
One who dances or who practices dancing.
FAQs About the word dancer
Vận động viên nhảy
a performer who dances professionally, a person who participates in a social gathering arranged for dancing (as a ball)One who dances or who practices dancing.
quả bóng,lễ kỷ niệm,lễ hội,Hoa bia,tiệc vũ hội,cô-ti-li-ông,Keotilong,sự kiện,lễ hội,chính thức
trôi nổi,treo,Lơ lửng
danced => nhảy, danceable => có thể nhảy được, dance step => Bước nhảy, dance palace => Cung điện khiêu vũ, dance orchestra => Dàn nhạc khiêu vũ,