Vietnamese Meaning of dactyliology
Ngữ pháp điếc
Other Vietnamese words related to Ngữ pháp điếc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dactyliology
- dactyliomancy => Vân tay
- dactylis => chỉ phế
- dactylis glomerata => Cỏ thóc
- dactylist => người làm nghề đánh máy
- dactylitis => Viêm ngón tay
- dactyloctenium => Dactyloctenium
- dactyloctenium aegypticum => Vảy ốc Ai Cập
- dactylology => Ngôn ngữ ký hiệu
- dactylomancy => Dactylomancy
- dactylomegaly => Sự lớn bất thường của chi ngón tay, chân
Definitions and Meaning of dactyliology in English
dactyliology (n.)
That branch of archaeology which has to do with gem engraving.
That branch of archaeology which has to do with finger rings.
FAQs About the word dactyliology
Ngữ pháp điếc
That branch of archaeology which has to do with gem engraving., That branch of archaeology which has to do with finger rings.
No synonyms found.
No antonyms found.
dactyliography => Đánh máy, dactylioglyphi => vân tay, dactylioglyph => Dấu vân tay, dactylic => thơ năm bộ, dactylet => đắc-tý-lu,