Vietnamese Meaning of cynoglossidae
Họ Lưỡi trâu
Other Vietnamese words related to Họ Lưỡi trâu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cynoglossidae
- cynodontia => Nhóm Thú răng chó
- cynodont => Cynodont
- cynodon plectostachyum => Cynodon plectostachyum
- cynodon dactylon => Cỏ Bermuda
- cynodon => Cynodon
- cynocephalus variegatus => Khỉ đầu chó Guinea
- cynocephalus => Chó đầu khỉ
- cynocephalidae => Khỉ đầu chó
- cynips => Ong mật ong
- cynipidae => Ong mật tảo
- cynoglossum => Lưỡi chó
- cynoglossum amabile => Lưỡi chó dễ thương
- cynoglossum officinale => lưỡi chó
- cynoglossum virginaticum => Lưỡi chó Virginia
- cynomys => Chó đồng cỏ
- cynomys gunnisoni => Chó đồng cỏ Gunnison
- cynomys ludovicianus => Chó thảo nguyên
- cynophobia => Chứng sợ chó
- cynopterus => Dơi chó
- cynopterus sphinx => Cynosphinx
Definitions and Meaning of cynoglossidae in English
cynoglossidae (n)
tonguefishes
FAQs About the word cynoglossidae
Họ Lưỡi trâu
tonguefishes
No synonyms found.
No antonyms found.
cynodontia => Nhóm Thú răng chó, cynodont => Cynodont, cynodon plectostachyum => Cynodon plectostachyum, cynodon dactylon => Cỏ Bermuda, cynodon => Cynodon,