Vietnamese Meaning of cusped
nhọn
Other Vietnamese words related to nhọn
Nearest Words of cusped
Definitions and Meaning of cusped in English
cusped (s)
having cusps or points
FAQs About the word cusped
nhọn
having cusps or points
bờ,rìa,rìa,ngưỡng cửa,điểm
No antonyms found.
cuspated => nhọn, cuspate => nhọn, cusp => đỉnh, cusk-eel => lươn, cusk => Cá tuyết,