FAQs About the word curableness

Có thể chữa trị

capability of being cured or healed

No synonyms found.

No antonyms found.

curable => có thể chữa khỏi, curability => khả năng chữa khỏi, cur => chó lai, cuquenan falls => Thác Cuquenan, cuquenan => Cuquenan,