FAQs About the word ctenoid

có vảy lược

resembling a comb; having projections like the teeth of a comb

No synonyms found.

No antonyms found.

ctenocephalus => Giẻ chùi, ctenocephalides felis => Rận mèo, ctenocephalides canis => Chấy rận chó, ctenocephalides => Bọ chét, ctenizidae => Nhện cửa sập,