FAQs About the word cruet-stand

Hũ đựng gia vị

a stand for cruets containing various condiments

No synonyms found.

No antonyms found.

cruet => Hũ đựng gia vị, cruelty => Sự tàn ác, cruelness => tàn nhẫn, cruelly => tàn nhẫn, cruel plant => Cây độc ác,