Vietnamese Meaning of cruciform
hình thánh giá
Other Vietnamese words related to hình thánh giá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cruciform
Definitions and Meaning of cruciform in English
cruciform (s)
shaped like a cross
FAQs About the word cruciform
hình thánh giá
shaped like a cross
No synonyms found.
No antonyms found.
crucifixion => sự đóng đinh, crucifix fish => Cá thánh giá, crucifix => thập giá, cruciferous vegetable => Rau họ cải, cruciferous plant => Cây họ cải,