FAQs About the word creese

khâu

a Malayan dagger with a wavy blade

No synonyms found.

No antonyms found.

creepy-crawly => côn trùng, creepy-crawlies => Động vật bò sát, creepy => đáng sợ, creeps => động vật bò sát, creeping zinnia => Cúc vạn thọ bò,