Vietnamese Meaning of coureur de bois
người chạy rừng
Other Vietnamese words related to người chạy rừng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of coureur de bois
- courgette => Bí ngòi
- courier => Người chuyển phát nhanh
- courlan => Courlan
- course => khóa học
- course catalog => danh mục khóa học
- course catalogue => Danh mục khóa học
- course credit => tín chỉ
- course of action => Phương án hành động
- course of lectures => Khóa bài giảng
- course of study => Chương trình học
Definitions and Meaning of coureur de bois in English
coureur de bois (n)
a French Canadian trapper
FAQs About the word coureur de bois
người chạy rừng
a French Canadian trapper
No synonyms found.
No antonyms found.
courbet => Courbet, courbaril copal => Nhựa cây, courbaril => courbaril, courante => courante, courageousness => lòng dũng cảm,