Vietnamese Meaning of cotton seed
Hạt bông
Other Vietnamese words related to Hạt bông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cotton seed
- cotton stainer => Bọ nhuộm vải lanh
- cotton state => Tiểu bang trồng bông
- cotton strain => Giống bông
- cotton thistle => Cỏ bông
- cotton up => bông lên
- cotton wool => Bông gòn
- cottonmouth => Rắn hổ đất đầu bông
- cottonmouth moccasin => Rắn đầu bông
- cottonseed => hạt bông
- cottonseed cake => Bánh hạt bông
Definitions and Meaning of cotton seed in English
cotton seed (n.)
Alt. of Cottonseed
FAQs About the word cotton seed
Hạt bông
Alt. of Cottonseed
No synonyms found.
No antonyms found.
cotton rush => Bông cỏ, cotton rose => Hoa hồng bông, cotton rat => Chuột bông, cotton plant => Bông, cotton on => Bông,