Vietnamese Meaning of cosmic dust
bụi vũ trụ
Other Vietnamese words related to bụi vũ trụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cosmic dust
- cosmic background radiation => Phóng xạ nền vũ trụ
- cosmic => Vũ trụ
- cosmetology => Thẩm mỹ
- cosmetologist => chuyên viên thẩm mỹ
- cosmetician => chuyên gia thẩm mỹ
- cosmetically => thẩm mỹ
- cosmetic surgery => Phẫu thuật thẩm mỹ
- cosmetic surgeon => Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
- cosmetic dentistry => Nha khoa thẩm mỹ
- cosmetic => mỹ phẩm
- cosmic microwave background => Phóng xạ vi sóng vũ trụ
- cosmic microwave background radiation => Bức xạ vi sóng vũ trụ
- cosmic radiation => Bức xạ vũ trụ
- cosmic ray => tia vũ trụ
- cosmic string => Dây vũ trụ
- cosmic time => thời gian vũ trụ
- cosmid => Cosmid
- cosmocampus => cosmocampus
- cosmocampus profundus => Cá ngựa ống biển sâu
- cosmogenic => vũ trụ sinh
Definitions and Meaning of cosmic dust in English
cosmic dust (n)
clouds of particles or gases occurring throughout interstellar space
FAQs About the word cosmic dust
bụi vũ trụ
clouds of particles or gases occurring throughout interstellar space
No synonyms found.
No antonyms found.
cosmic background radiation => Phóng xạ nền vũ trụ, cosmic => Vũ trụ, cosmetology => Thẩm mỹ, cosmetologist => chuyên viên thẩm mỹ, cosmetician => chuyên gia thẩm mỹ,