Vietnamese Meaning of coreid
Bọ rùa
Other Vietnamese words related to Bọ rùa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of coreid
- coreid bug => Rệp ngô
- coreidae => Bọ đầu đen
- coreligionist => người cùng tôn giáo
- corelli => Corelli
- coreopsis => Coreopsis
- coreopsis gigantea => Hoa hắt kỳ lưỡng
- coreopsis maritima => Loài hoa cúc biển
- coreopsis tinctoria => Coreopsis tinctoria
- coreplasty => Phẫu thuật chỉnh hình
- corer => dụng cụ lấy hạt
Definitions and Meaning of coreid in English
coreid (n)
a true bug
FAQs About the word coreid
Bọ rùa
a true bug
No synonyms found.
No antonyms found.
coregonus clupeaformis => Cá hồi trắng, coregonus artedi => Cá trích hồ (Coregonus artedi), coregonus => Cá hồi trắng, coregonidae => Whitefish, coreferential => cùng phiếm chỉ,