Vietnamese Meaning of corditis
viêm đại tràng
Other Vietnamese words related to viêm đại tràng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of corditis
Definitions and Meaning of corditis in English
corditis (n)
inflammation of the spermatic cord
FAQs About the word corditis
viêm đại tràng
inflammation of the spermatic cord
No synonyms found.
No antonyms found.
cordite => Thuốc nổ Cordite, cordiform => hình trái tim, cordierite => Cordierit, cordially => chân thành, cordiality => chân thành,