FAQs About the word confectionaries

cửa hàng bánh kẹo

confectioner, sweets, confectionery sense 3

đồ ngọt,kẹo bánh,Kẹo,kẹo,món tráng miệng,Bánh ngọt,kẹo,đồ ngọt,người Trung Quốc

No antonyms found.

confecting => làm đồ ngọt, confected => nhân tạo, confabulating => bịa đặt, confabulated => bịa đặt, confabs => confabs,