Vietnamese Meaning of common fraction
Phân số thường
Other Vietnamese words related to Phân số thường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of common fraction
- common foxglove => Găng tay cáo
- common four-o'clock => Hoa giấy bóng.
- common flat pea => Đậu Hà Lan dẹt phổ biến
- common fig tree => Cây vả
- common fig => Cây sung
- common fennel => thì là
- common fault => Lỗi thường gặp
- common fate => định mệnh chung
- common factor => Ước chung
- common facial vein => Tĩnh mạch mặt chung
- common front => mặt trận chung
- common garden cress => Rau cải cress
- common garter snake => Rắn vớ thường
- common ginger => Gừng
- common good => lợi ích chung
- common grape hyacinth => Giác hương nho
- common grape vine => Cây nho
- common ground => điểm chung
- common gum cistus => Cây linh lăng
- common heath => Cây thạch nam
Definitions and Meaning of common fraction in English
common fraction (n)
the quotient of two integers
FAQs About the word common fraction
Phân số thường
the quotient of two integers
No synonyms found.
No antonyms found.
common foxglove => Găng tay cáo, common four-o'clock => Hoa giấy bóng., common flat pea => Đậu Hà Lan dẹt phổ biến, common fig tree => Cây vả, common fig => Cây sung,