Vietnamese Meaning of coloratura
coloratura
Other Vietnamese words related to coloratura
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of coloratura
- coloration => Tô màu
- colorado spruce => Vân sam Colorado
- colorado springs => Colorado Springs
- colorado river hemp => Cây gai dầu sông Colorado
- colorado river => Sông Colorado
- colorado potato beetle => Bọ khoai tây Colorado
- colorado plateau => Cao nguyên Colorado
- colorado four o'clock => Hoa bốn giờ Colorado
- colorado fir => Vân sam Colorado
- colorado desert => Sa mạc Colorado
- coloratura soprano => Soprano coloratura
- color-blind => Mù màu
- color-blind person => Người mù màu
- colorcast => Lỗi màu
- colorectal => Kết trực tràng
- colored => có màu
- colored audition => Buổi thử vai diễn viên da màu
- colored hearing => thính giác màu
- colorfast => Không phai màu
- colorful => nhiều màu sắc
Definitions and Meaning of coloratura in English
coloratura (n)
a lyric soprano who specializes in coloratura vocal music
singing with florid ornamentation
FAQs About the word coloratura
coloratura
a lyric soprano who specializes in coloratura vocal music, singing with florid ornamentation
No synonyms found.
No antonyms found.
coloration => Tô màu, colorado spruce => Vân sam Colorado, colorado springs => Colorado Springs, colorado river hemp => Cây gai dầu sông Colorado, colorado river => Sông Colorado,