Vietnamese Meaning of cognisable
có thể nhận ra được
Other Vietnamese words related to có thể nhận ra được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cognisable
Definitions and Meaning of cognisable in English
cognisable (a)
capable of being known
FAQs About the word cognisable
có thể nhận ra được
capable of being known
No synonyms found.
No antonyms found.
cognatus => Người thân, cognation => Cognation, cognati => Họ hàng, cognateness => cognation, cognate word => từ đồng nguyên,