FAQs About the word coffee break

giờ giải lao uống cà phê

a snack taken during a break in the work day

No synonyms found.

No antonyms found.

coffee blight => Bệnh vàng lá cà phê, coffee berry => hạt cà phê, coffee bean => Hạt cà phê, coffee bar => Quán cà phê, coffee => cà phê,