Vietnamese Meaning of coextended
đồng thời
Other Vietnamese words related to đồng thời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of coextended
Definitions and Meaning of coextended in English
coextended (imp. & p. p.)
of Coextend
FAQs About the word coextended
đồng thời
of Coextend
No synonyms found.
No antonyms found.
coextend => cùng tồn tại, coexisting => Cùng tồn tại, coexistent => Cùng tồn tại, coexistence => sự cùng chung sống, coexisted => cùng tồn tại,