Vietnamese Meaning of coeternal
vĩnh hằng
Other Vietnamese words related to vĩnh hằng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of coeternal
Definitions and Meaning of coeternal in English
coeternal (a.)
Equally eternal.
FAQs About the word coeternal
vĩnh hằng
Equally eternal.
No synonyms found.
No antonyms found.
coetaneous => Cùng thời, coetanean => người đương thời, coestate => đồng tiểu bang, coestablishment => Đồng sáng lập, coessentiality => Cùng bản thể,