FAQs About the word cockshead

Vòi nước

A leguminous herb (Onobrychis Caput-galli), having small spiny-crested pods.

No synonyms found.

No antonyms found.

cocksfoot => Cỏ lông gà, cockscomb => Mào gà, cock's eggs => trứng gà trống, cockroach => gián, cockpit => buồng lái,