Vietnamese Meaning of coccothraustes
Vằn khuyên
Other Vietnamese words related to Vằn khuyên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of coccothraustes
- coccothraustes coccothraustes => Chim mỏ chéo
- cocculus => Mộc qua
- cocculus carolinus => Cocculus carolinus
- cocculus indicus => Cây cóc kèn
- coccus => Cầu khuẩn
- coccus hesperidum => Rệp sáp
- coccygeal => Xương cụt
- coccygeal nerve => Thần kinh cùng cụt
- coccygeal plexus => Cụm các dây thần kinh cụt cụt
- coccygeal vertebra => Đốt xương cụt
Definitions and Meaning of coccothraustes in English
coccothraustes (n)
large finches
FAQs About the word coccothraustes
Vằn khuyên
large finches
No synonyms found.
No antonyms found.
coccosteus => Coccosteus, coccosphere => Coccosphere, coccolith => Trầm tích vi thể, coccolite => Coccolite, coccoidea => Côn trùng vẩy,