FAQs About the word coal scuttle

Xô đựng than

container for coal; shaped to permit pouring the coal onto the fire

No synonyms found.

No antonyms found.

coal oil => dầu hỏa, coal miner's lung => phổi của công nhân mỏ than, coal miner => Thợ mỏ than, coal mine => Mỏ than, coal industry => Ngành công nghiệp than,