Vietnamese Meaning of cnemial
Xương ống quyển
Other Vietnamese words related to Xương ống quyển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cnemial
- cnemidophorus => Thằn lằn chân dài
- cnemidophorus exsanguis => Cnemidophorus exsanguis
- cnemidophorus sexlineatus => Thằn lằn sáu vạch
- cnemidophorus tesselatus => cnemidophorus tesselatus
- cnemidophorus tigris => Thằn lằn chóp hổ
- cnemidophorus velox => thằn lằn chạy nhanh
- cnicus => CNICUS
- cnicus benedictus => Cây kế thánh
- cnida => tế bào ngòi
- cnidae => Tế bào gai
Definitions and Meaning of cnemial in English
cnemial (a.)
Pertaining to the shin bone.
FAQs About the word cnemial
Xương ống quyển
Pertaining to the shin bone.
No synonyms found.
No antonyms found.
cn tower => Tháp CN, cn gas => Khí CN, cmv => cytomegalovirus, cmbr => cmbr, cmb => cm³,