FAQs About the word clinically

về mặt lâm sàng

in a clinical mannerIn a clinical manner.

No synonyms found.

No antonyms found.

clinical trial => thử nghiệm lâm sàng, clinical thermometer => Nhiệt kế lâm sàng, clinical test => thử nghiệm lâm sàng, clinical psychology => Tâm lý lâm sàng, clinical psychologist => Nhà tâm lý lâm sàng,