FAQs About the word class-conscious

Nhận thức về giai cấp

(used of society) socially hierarchical

No synonyms found.

No antonyms found.

class-action suit => Tố tụng tập thể, class zygomycetes => Lớp Zygomycetes, class xanthophyceae => Lớp tảo lục vàng, class warfare => đấu tranh giai cấp, class war => Đấu tranh giai cấp,