FAQs About the word circus tent

Lều xiếc

a canvas tent to house the audience at a circus performance

No synonyms found.

No antonyms found.

circus pygargus => Cắt đồng, circus cyaneus => Chim ưng nâu, circus aeruginosus => Nấm vòng xanh lá cây, circus acrobat => Diễn viên nhào lộn xiếc, circus => Rạp xiếc,