Vietnamese Meaning of cinematics
Động học
Other Vietnamese words related to Động học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cinematics
Definitions and Meaning of cinematics in English
cinematics (n. sing.)
See Kinematics.
FAQs About the word cinematics
Động học
See Kinematics.
No synonyms found.
No antonyms found.
cinematical => điện ảnh, cinematic => điện ảnh, cinema verite => điện ảnh chân thực, cinema => rạp chiếu phim, cine-film => Phim,